Có 2 kết quả:

沒影 méi yǐng ㄇㄟˊ ㄧㄥˇ没影 méi yǐng ㄇㄟˊ ㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to vanish
(2) to be nowhere to be found
(3) unfounded (story)

Từ điển Trung-Anh

(1) to vanish
(2) to be nowhere to be found
(3) unfounded (story)